Verb-Adj-Adv 11-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
lohnen (sich) | Động từ | [ˈloːnən] | Đáng giá, đáng công |
bewerben (sich um) | Động từ | [bəˈvɛʁbn̩] | Ứng tuyển vào |
feststehen | Động từ | [ˈfɛstˌʃteːən] | Chắc chắn, được xác định |
vorkommen | Động từ | [ˈfoːɐ̯ˌkɔmən] | Xuất hiện, xảy ra |
abreisen | Động từ | [ˈaːpˌʁaɪ̯zn̩] | Khởi hành, rời đi |
verlieben (sich in) | Động từ | [fɛɐ̯ˈliːbn̩] | Phải lòng ai đó |
starten | Động từ | [ˈʃtaʁtn̩] | Bắt đầu, khởi động |
unternehmen | Động từ | [ʊntɐˈneːmən] | Thực hiện, tiến hành |
halten | Động từ | [ˈhaltən] | Giữ, dừng lại |
helten | Động từ | [ˈhɛltən] | (Có thể là lỗi chính tả, có phải bạn muốn viết helfen không?) |
verfassen | Động từ | [fɛɐ̯ˈfasn̩] | Viết (sáng tác, soạn thảo) |
forschen | Động từ | [ˈfɔʁʃən] | Nghiên cứu |
bewundern | Động từ | [bəˈvʊndɐn] | Ngưỡng mộ |
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
verschieden | Tính từ | [fɛɐ̯ˈʃiːdən] | Khác nhau |
gesperrt | Tính từ | [ɡəˈʃpɛʁt] | Bị chặn, đóng cửa |
folgende | Tính từ | [ˈfɔlɡəndə] | Sau đây, tiếp theo |
bereits | Trạng từ | [bəˈʁaɪ̯ʦ] | Đã, rồi |
fantastisch | Tính từ | [fanˈtastɪʃ] | Tuyệt vời |
außerdem | Trạng từ | [ˈaʊ̯sɐˌdeːm] | Ngoài ra |
montags | Trạng từ | [ˈmɔntaːks] | Vào thứ Hai |
offen | Tính từ | [ˈɔfn̩] | Mở, cởi mở |
schade | Tính từ | [ˈʃaːdə] | Đáng tiếc |
neugierig | Tính từ | [ˈnɔɪ̯ɡiːʁɪç] | Tò mò |
klasse | Tính từ | [ˈklasə] | Tuyệt vời |
unbedingt | Trạng từ | [ˈʊnbəˌdɪŋt] | Nhất định |
leise | Tính từ | [ˈlaɪ̯zə] | Nhẹ nhàng, im lặng |
dramatisch | Tính từ | [dʁaˈmaːtɪʃ] | Kịch tính, nghiêm trọng |
fröhlich | Tính từ | [ˈfʁøːlɪç] | Vui vẻ |
allgemein | Tính từ | [ˈalɡəmaɪ̯n] | Chung, tổng quát |
unglücklich | Tính từ | [ˈʊnɡlʏklɪç] | Không hạnh phúc, buồn bã |
tot | Tính từ | [toːt] | Chết, đã mất |
liebevoll | Tính từ | [ˈliːbəˌfɔl] | Yêu thương, trìu mến |